请问您是哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room are you in, please | ⏯ |
你好,请问这边是由哪位客人预订的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, which guest booked the room here | ⏯ |
您给他客人的房间当电话叫早 🇨🇳 | 🇬🇧 You call his guests room early | ⏯ |
您是哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room are you in | ⏯ |
请问您是哪个国家的人 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
您好,请问有帮您打扫房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, could you help you clean the room | ⏯ |
请问您是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, please | ⏯ |
请您写好房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 Please write the room number | ⏯ |
您是哪个房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 What room number are you | ⏯ |
您好,抱歉打扰。请问您房间的wifi有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im sorry to disturb. Could you tell me if there is wifi in your room | ⏯ |
您哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do you have | ⏯ |
请问你住哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do you live in, please | ⏯ |
您好,请问 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please | ⏯ |
您好,请问房间里有吹风机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a hairdryer in the room | ⏯ |
请问您,您的祖籍是哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is your ancestry | ⏯ |
您好,请问CBD02在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is CBD02 | ⏯ |
你好,请问你是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you from | ⏯ |
你好,请问你是哪国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what country are you from | ⏯ |
请问您房间是有一个电瓶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a battery in your room, please | ⏯ |
您住哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do you live in | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |