Chinese to Vietnamese

How to say 要键盘和鼠标一起的吗?还是单独的键盘 in Vietnamese?

Bạn có muốn có một bàn phím với một con chuột? Hoặc bàn phím riêng

More translations for 要键盘和鼠标一起的吗?还是单独的键盘

键盘  🇨🇳🇬🇧  Keyboard
键盘侠  🇨🇳🇬🇧  Keyboard Man
键盘手  🇨🇳🇬🇧  Keyboard hand
键盘架  🇨🇳🇬🇧  Keyboard rack
鼠标右键  🇨🇳🇬🇧  Right mouse button
电脑键盘  🇨🇳🇬🇧  Computer keyboard
机械键盘  🇨🇳🇬🇧  Mechanical keyboard
键盘类型  🇨🇳🇬🇧  Keyboard type
在键盘上面  🇨🇳🇬🇧  On the keyboard
鼠标左键跳过  🇨🇳🇬🇧  Left mouse button skips
键盘乐器演奏  🇨🇳🇬🇧  Keyboard instrument playing
刚刚是我自己输入的键盘  🇨🇳🇬🇧  I just typed my own keyboard
一一键一键一键  🇨🇳🇬🇧  One click, one click
打字键盘鼠标,机器还有那个那个那个那个不知道  🇨🇳🇬🇧  Type keyboard mouse, machine and that one dont know
关键的要点  🇨🇳🇬🇧  Key points
你这个是要和饭一起炒来吃吗?还是单独单独做  🇨🇳🇬🇧  Are you going to fry it with the meal? Or do it alone
起着关键的作用  🇨🇳🇬🇧  plays a key role
关键的事  🇨🇳🇬🇧  The key thing
最左侧的键为循环键  🇨🇳🇬🇧  The leftmost key is the loop key
丝印和按键是不同的  🇨🇳🇬🇧  The silk screen and the keys are different

More translations for Bạn có muốn có một bàn phím với một con chuột? Hoặc bàn phím riêng

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other