那你呆着吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you stay | ⏯ |
呆着 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay | ⏯ |
呆着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay still | ⏯ |
手机这个后盖是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The back cover of the cell phone, isnt it | ⏯ |
那你现在过来呆2个小时吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre here for two hours | ⏯ |
你来这里呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you here | ⏯ |
那你就在那里好好呆着吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll be there for a good time | ⏯ |
让我一个人呆着 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me stay alone | ⏯ |
平时都是怎么呆着是背着还是头发冲向 🇨🇳 | 🇬🇧 Usually is how to stay on the back or hair rushed | ⏯ |
这个可以接着带着走,还是怎么着 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this go on, or what | ⏯ |
好好呆着 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay good | ⏯ |
你个呆逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a jerk | ⏯ |
我是来这个地方找你对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to find you, right | ⏯ |
还是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Or this one | ⏯ |
你要在床上呆着 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to stay in bed | ⏯ |
我喜欢一个人呆着 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to be alone | ⏯ |
一个人呆着真无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its boring to be alone | ⏯ |
在这里呆三个小时,可以吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here for three hours, will you | ⏯ |
最后一把,你来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 One last one, you come | ⏯ |
是这个对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, isnt it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |