你穿上有点小,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a little bit small, arent you | ⏯ |
你穿鞋吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You wear shoes | ⏯ |
现在就穿上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to put it on now | ⏯ |
你就在上海是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in Shanghai, arent you | ⏯ |
穿上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it on | ⏯ |
为你穿鞋子吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets put your shoes on | ⏯ |
这里太冷了,你将就着穿吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold here, youll wear it | ⏯ |
穿戴假吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed off | ⏯ |
就在这边穿穿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just this way | ⏯ |
穿了就表扬你 🇨🇳 | 🇬🇧 Praise you when you wear them | ⏯ |
你就去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go | ⏯ |
穿上你的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your clothes | ⏯ |
穿上你的裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your pants | ⏯ |
穿上你的袜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your socks | ⏯ |
穿上你的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your shoes | ⏯ |
穿上你的拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your slippers | ⏯ |
穿上你的外套 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your coat | ⏯ |
这个可以穿165,你就可以穿 🇨🇳 | 🇬🇧 This can wear 165, you can wear | ⏯ |
你晚上就别睡了吧哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont sleep at night, haha | ⏯ |
你就是死吧你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre dead | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |