Chinese to Vietnamese

How to say 办你的衣服,给你包起来 in Vietnamese?

Làm quần áo của bạn và quấn chúng cho bạn

More translations for 办你的衣服,给你包起来

衣服给你  🇨🇳🇬🇧  The clothes are for you
把你洗好的衣服收起来  🇨🇳🇬🇧  Put away your laundry
谁给你买的衣服  🇨🇳🇬🇧  Who bought you clothes
你的衣服  🇨🇳🇬🇧  Your clothes
衣服邮给你了!  🇨🇳🇬🇧  The clothes are mailed to you
脱衣服给你1000  🇨🇳🇬🇧  Undress and give you 1000
给你衣服卡片  🇨🇳🇬🇧  Heres your clothes card
我送衣服给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the clothes
衣服你  🇨🇳🇬🇧  clothes you
先把衣服和围巾给你们存起来吧!  🇨🇳🇬🇧  Save your clothes and scarf first
你给我买衣服吧  🇨🇳🇬🇧  You buy me clothes
早上起来我洗衣服,穿上衣服  🇨🇳🇬🇧  I get up in the morning and I do my laundry and put on my clothes
明天起来你可以洗自己的衣服  🇨🇳🇬🇧  You can wash your own clothes up tomorrow
因为你的衣服没来,没有办法,所以只能穿其他衣服  🇨🇳🇬🇧  Because your clothes didnt come, theres no way, so you can only wear other clothes
纯棉衣服穿起来很舒服  🇨🇳🇬🇧  Cotton clothes are comfortable to wear
送你衣服  🇨🇳🇬🇧  Give you clothes
衣服是你的吧  🇨🇳🇬🇧  The clothes are yours, arent they
穿上你的衣服  🇨🇳🇬🇧  Put on your clothes
你新买的衣服  🇨🇳🇬🇧  Whats your new clothes
这衣服看起来漂亮  🇨🇳🇬🇧  The dress looks beautiful

More translations for Làm quần áo của bạn và quấn chúng cho bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much