没有怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you dont | ⏯ |
你怎么起这么早呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you get up so early | ⏯ |
还没有呢 怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet, whats going on | ⏯ |
上次和你一起来的那个朋友呢,怎么没有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 The friend who came with you last time, why not | ⏯ |
没有钱能和你在一起么 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you be without money | ⏯ |
怎么现在还没睡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arent you sleeping yet | ⏯ |
怎么会没有声音呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How come theres no sound | ⏯ |
你怎么在这里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you here | ⏯ |
你怎么还没睡觉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you slept yet | ⏯ |
我怎么没有看明白呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How could I not understand | ⏯ |
我没有对象,怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have objects, what do I do | ⏯ |
我们怎么去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are we going to get there | ⏯ |
我们怎么知道它关没有关门呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we know its closed | ⏯ |
怎么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
你怎么还没有过来,来啊,玩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you come, come on, play | ⏯ |
怎么没来上班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt you come to work | ⏯ |
你在家里没有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have it at home | ⏯ |
没有,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, what about you | ⏯ |
我们能在一起么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be together | ⏯ |
你圣诞节怎么过呢?家人一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you spend Christmas? Family together | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |