等一下,还有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, theres another man | ⏯ |
稍等一会,还有一个人没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, and theres a man who hasnt arrived | ⏯ |
我们等人,还有四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were waiting for us, four more | ⏯ |
还有一个人没下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another guy who didnt come down | ⏯ |
还有个人没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a man who hasnt been there | ⏯ |
稍等一下,还有两人没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, two more people havent come | ⏯ |
还没到四 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not four yet | ⏯ |
你稍等一下,车还没有叫到 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, the car hasnt been called yet | ⏯ |
他还没有到,让你稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 He hasnt arrived yet, let you wait | ⏯ |
稍等一会,还有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, theres a man | ⏯ |
还有一个人没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another guy who didnt come | ⏯ |
鞋带等一下给你、还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 The shoelaces are waiting for you, not yet | ⏯ |
等一下,我还有一个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, I have a friend | ⏯ |
还有一个人没有到,他去医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another guy who hasnt been there, hes gone to the hospital | ⏯ |
一个有,一个还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 One has, one has not | ⏯ |
等下还有货到码头 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, theres a shipment to the dock | ⏯ |
还有个人没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a man who didnt come | ⏯ |
还有朋友等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 And friends, wait | ⏯ |
还有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another man | ⏯ |
稍等我一下,那个人还没有跟我回复回复 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for me, the man hasnt replied to me yet | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
4+4=8 🇨🇳 | 🇬🇧 4 plus 4 plus 8 | ⏯ |
4×4=16 🇨🇳 | 🇬🇧 4 x 4 x 16 | ⏯ |
4÷4=2 🇨🇳 | 🇬🇧 4 x 4 x 2 | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
4个人,4个行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 4 people, 4 suitcases | ⏯ |
ТСЕФ4АВ+ЗП.9АЗВ 🇨🇳 | 🇬🇧 4 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . | ⏯ |
لر4؟)ب) 🇨🇳 | 🇬🇧 4) ()) | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
密码4个6,4个8 🇨🇳 | 🇬🇧 Passwords 4 6, 4 8 | ⏯ |
4月4号返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Returned on April 4 | ⏯ |
4月 🇨🇳 | 🇬🇧 April | ⏯ |
4层 🇨🇳 | 🇬🇧 4th floor | ⏯ |
4 5 🇨🇳 | 🇬🇧 4 5 | ⏯ |