这件衬衫你穿上看着很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 This shirt looks lovely | ⏯ |
你想买哪一件衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 Which shirt would you like to buy | ⏯ |
我想买一件红色的衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a red shirt | ⏯ |
我要买一件羽绒棉衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a down cotton shirt | ⏯ |
我喜欢穿衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to wear a shirt | ⏯ |
这件衬衫多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this shirt | ⏯ |
我穿着衬衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing a shirt | ⏯ |
穿衬衫和裙子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear a shirt and skirt | ⏯ |
你衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 Your shirt | ⏯ |
在炎热的日子里我穿着一件衬衫和一个小短裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing a shirt and a little shorts on a hot day | ⏯ |
衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 Shirt | ⏯ |
衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 shirt | ⏯ |
这件衬衫看起来适合你 🇨🇳 | 🇬🇧 This shirt looks right for you | ⏯ |
他穿衬衫和裙子 🇨🇳 | 🇬🇧 He wears a shirt and skirt | ⏯ |
吴磊穿着一件黄色棉衬衫,和记者蓝围巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Wu Lei was wearing a yellow cotton shirt and a blue scarf for reporters | ⏯ |
这是我的衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my shirt | ⏯ |
里面那件衬衫可以换别的 🇨🇳 | 🇬🇧 That shirt can be exchanged for something else | ⏯ |
那件衬衫是谁的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose shirt is that | ⏯ |
T衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 T shirt | ⏯ |
女衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 blouse | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |