Chinese to Vietnamese

How to say 这儿有没有方便面 in Vietnamese?

Có món mì ăn liền nào ở đây không

More translations for 这儿有没有方便面

房间没有方便面有水  🇨🇳🇬🇧  There is no instant noodles and no water in the room
这里有没有方便袋  🇨🇳🇬🇧  Theres no convenience bag here
方便面有吗  🇨🇳🇬🇧  Does the instant noodles have any
房间有方便面  🇨🇳🇬🇧  The room has instant noodles
我没有吃我吃的方便面  🇨🇳🇬🇧  I didnt eat the instant noodles I ate
方便面  🇨🇳🇬🇧  instant noodles
方便面  🇭🇰🇬🇧  Instant noodles
这方面没有说明要求  🇨🇳🇬🇧  There is no requirement in this regard
便利店这边有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there a convenience store here
这里有方便袋吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a convenient bag here
有没有便宜  🇨🇳🇬🇧  Is it cheap
这里有没有泡面  🇨🇳🇬🇧  Is there any bubble noodles here
这里有没有面吃面食  🇨🇳🇬🇧  Are there any pasta noodles here
这里有没有面呢面食  🇨🇳🇬🇧  Is there any pasta here
有没有面  🇨🇳🇬🇧  Do you have any faces
暂时没有这方面的资料  🇨🇳🇬🇧  There is no information on this at this time
还有方便画  🇨🇳🇬🇧  And convenient painting
有人不方便  🇨🇳🇬🇧  Someones not convenient
没有没有 所以说 出国很方便的  🇨🇳🇬🇧  No no, so its convenient to go abroad
这个里面有没有洗头发的地方  🇨🇳🇬🇧  Theres no hair wash in this

More translations for Có món mì ăn liền nào ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng