Chinese to Vietnamese

How to say 我现在就在看 in Vietnamese?

Tôi đang xem ngay bây giờ

More translations for 我现在就在看

看看我现在  🇨🇳🇬🇧  Look at me now
看看现在的我  🇨🇳🇬🇧  Look at me now
现在我在看综艺  🇨🇳🇬🇧  Now Im watching variety
我现在在看电影  🇨🇳🇬🇧  Im watching a movie now
现在就  🇨🇳🇬🇧  Now
我现在就在广州  🇨🇳🇬🇧  Im in Guangzhou now
我现在正在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV right now
现在就用  🇨🇳🇬🇧  Use it now
我们现在就走  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
我们现在就是  🇨🇳🇬🇧  Thats what we are now
我现在在  🇨🇳🇬🇧  Im here now
我现在就在交行门口  🇨🇳🇬🇧  Im at the gate of the bank right now
他现在就和我在一起  🇨🇳🇬🇧  Hes with me now
现在看有空  🇨🇳🇬🇧  Now its free
我现在躺着看书  🇨🇳🇬🇧  Im lying down to read now
现在看看这儿啊!  🇨🇳🇬🇧  Now look at this
要看看现在的你  🇨🇳🇬🇧  To see who you are now
现在就走啦  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
现在就有空  🇨🇳🇬🇧  Its free now
现在就走吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go now

More translations for Tôi đang xem ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh