在家呢 🇨🇳 | 🇬🇧 At home | ⏯ |
你家在哪呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
大家在哪呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres everybody | ⏯ |
在家干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at home | ⏯ |
你奶奶在家呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Your grandmas at home | ⏯ |
我在家玩儿呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing at home | ⏯ |
在朋友家喝茶呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea at a friends house | ⏯ |
大家都在干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats everybody doing | ⏯ |
你在家里没有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have it at home | ⏯ |
你在家里干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at home | ⏯ |
你现在在家里还是在外面呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home or outside now | ⏯ |
我现在在城里呢,你在哪里啊?在家里还是在阳新呢?还在屋里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in town now. At home or yangxin? Still in the house | ⏯ |
你什么时候在家里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you at home | ⏯ |
你的家人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your family | ⏯ |
对不起,我现在才回家呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im going home now | ⏯ |
在哪呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
还在呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still there | ⏯ |
我在呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here | ⏯ |
现在呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What now | ⏯ |
我现在在家里给孩子做晚饭呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im cooking dinner for my children at home now | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |