Chinese to Vietnamese

How to say 我只是太久没运动爬山有点累 in Vietnamese?

Tôi chỉ có không được thể thao leo một chút mệt mỏi cho quá lâu

More translations for 我只是太久没运动爬山有点累

爬山等运动  🇨🇳🇬🇧  Climbing mountains and other sports
爬山和游泳是我最喜欢的运动  🇨🇳🇬🇧  Climbing mountains and swimming is my favorite sport
我没爬山让我  🇨🇳🇬🇧  I didnt climb the mountain to let me
但是我却没有运动  🇨🇳🇬🇧  But I dont exercise
运动方面的话,我的爱好是爬山、游泳  🇨🇳🇬🇧  Sports, my hobby is mountain climbing, swimming
你多久爬一次山  🇨🇳🇬🇧  How often do you climb a mountain
你多久爬一座山  🇨🇳🇬🇧  How often do you climb a mountain
爬山  🇨🇳🇬🇧  Climbing
爬山  🇨🇳🇬🇧  Mountain climbing
.爬山  🇨🇳🇬🇧  . . climbing the mountain
好是不累,运动模型  🇨🇳🇬🇧  Good is not tired, sports model
我的爱好是爬山  🇨🇳🇬🇧  My hobby is mountain climbing
去爬山  🇨🇳🇬🇧  Go climb ingress
去爬山  🇨🇳🇬🇧  Go climb the mountain
爬山者  🇨🇳🇬🇧  Mountain climbers
等的太久,我的心累  🇨🇳🇬🇧  Wait too long, my heart is tired
我们去爬山  🇨🇳🇬🇧  Lets go climbing the mountain
我喜欢爬山  🇨🇳🇬🇧  I like to climb mountains
我去爬山了  🇨🇳🇬🇧  I went climbing
我们就爬山  🇨🇳🇬🇧  Well climb the mountain

More translations for Tôi chỉ có không được thể thao leo một chút mệt mỏi cho quá lâu

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
狮子座  🇨🇳🇬🇧  Leo
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
给力奥  🇨🇳🇬🇧  To Leo