你是想买这几个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy these | ⏯ |
这个不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant this work | ⏯ |
我能买这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy this | ⏯ |
你要买几个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you want to buy | ⏯ |
这个药可以买几盒了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many boxes can i buy this medicine | ⏯ |
买这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy this | ⏯ |
这个是自由行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this free | ⏯ |
买这个升降座吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy this lift | ⏯ |
你有几个行李 🇨🇳 | 🇬🇧 How much luggage do you have | ⏯ |
亲爱的,这个拖鞋买几双 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, how many pairs do you buy for this slipper | ⏯ |
你能买几个送大卫那吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy some to send David | ⏯ |
这个,这台机器不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, cant this machine work | ⏯ |
有几个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How many | ⏯ |
不行这个 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant do that | ⏯ |
你还要买这个包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy this bag | ⏯ |
这个月买课可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy classes this month | ⏯ |
这个不需要购买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt you need to buy this | ⏯ |
你要买这个机器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy this machine | ⏯ |
这个是你刚买的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just buy this | ⏯ |
给我买几个鸡蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy me some eggs | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |