Chinese to Vietnamese

How to say 是不是很亲切 in Vietnamese?

Không phải là nó loại

More translations for 是不是很亲切

你很亲切  🇨🇳🇬🇧  Youre kind
他很亲切  🇨🇳🇬🇧  He is very kind
他是如此亲切  🇨🇳🇬🇧  He was so kind
亲切  🇨🇳🇬🇧  Kind
亲切的  🇨🇳🇬🇧  Kind
你父母亲很早结婚,是不是  🇨🇳🇬🇧  Your parents got married early, didnt they
不是我亲别人,是别人亲我  🇨🇳🇬🇧  Its not that I kiss people, its that people kiss me
是不是很丑  🇨🇳🇬🇧  Isnt it ugly
是不是很爽  🇨🇳🇬🇧  Isnt that cool
不是我不是很好  🇨🇳🇬🇧  Its not that Im not very good
是不是很生活  🇨🇳🇬🇧  Isnt it life
是不是很难受  🇨🇳🇬🇧  Isnt it hard
是不是很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Isnt it beautiful
我是不是很乖  🇨🇳🇬🇧  Im not very good
是不是很有趣  🇨🇳🇬🇧  Isnt that funny
是不是很无聊  🇨🇳🇬🇧  Isnt it boring
我是不是很傻  🇨🇳🇬🇧  Am I stupid
我是不是很差  🇨🇳🇬🇧  Am I bad
是不是很清楚  🇨🇳🇬🇧  Isnt that clear
去去去凄凄切切凄凄切切亲戚  🇨🇳🇬🇧  Go to the poignant cut cut cut relatives

More translations for Không phải là nó loại

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job