想和你说话,说说话我都开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy to talk to you | ⏯ |
在和我爸说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talking to my dad | ⏯ |
我说话你不懂你说话我也不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak you dont understand you speak I dont understand | ⏯ |
想和你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
我在和我爸说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to my dad | ⏯ |
和 说话 🇨🇳 | 🇬🇧 And talk | ⏯ |
你和别人说过的话,不要和我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell me what you said to anyone else | ⏯ |
听到你说话,我和你说话有困难 🇨🇳 | 🇬🇧 I have trouble talking to you when I hear you | ⏯ |
因为我不想和你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont want to talk to you | ⏯ |
我和你说话,你说的话,他说完了回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you, what you say, hes done to go back | ⏯ |
现在是你你说话说话的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its you talking | ⏯ |
你要和他说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to talk to him | ⏯ |
请你好好和我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please talk to me well | ⏯ |
请不要不和我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont talk to me | ⏯ |
你真的不和我说实话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you dont tell me the truth | ⏯ |
傻逼不想和你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Stupid dont want to talk to you | ⏯ |
我说我在听你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I was listening to you | ⏯ |
意思是你和我说得上话 🇨🇳 | 🇬🇧 It means you can talk to me | ⏯ |
以后我和你说话都用英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you in English later | ⏯ |
在电话里和谁说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you talking to on the phone | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |