Chinese to Vietnamese

How to say 请问一下,还需要等人吗 in Vietnamese?

Xin lỗi, bạn có cần phải chờ đợi cho người khác không

More translations for 请问一下,还需要等人吗

请问还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
我需要等一下吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need to wait
请问一下,你还需要其他的产品吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, do you need any other products
请问还有什么需要吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else you need
还要等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
请问还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait, please
请问还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
打扰一下,请问您需要续杯吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, do you need a renewal
请问需要住宿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need accommodation
请问需要袋子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a bag, please
请问包需要存吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to save the bag
请问需要帮助吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need any help
请问需要护照吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a passport, please
请问您今晚还需要续住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to renew tonight
你需要等一下哦  🇨🇳🇬🇧  You need to wait
您还剩49元,请问还需要别的吗  🇨🇳🇬🇧  You have 49 yuan left, do you need anything else
你还需要再洗一下吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to wash it again
问一下?等一下  🇨🇳🇬🇧  Q? Wait a minute
等一下,还有一个人  🇨🇳🇬🇧  Wait, theres another man
请等一下  🇨🇳🇬🇧  Please wait a moment

More translations for Xin lỗi, bạn có cần phải chờ đợi cho người khác không

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries