Vietnamese to Chinese

How to say Đi đâu in Chinese?

去哪里

More translations for Đi đâu

hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 去哪里

去哪里去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
去哪里?你想去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go? Where do you want to go
开车去哪里?去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to drive? Where to go
你去哪里?你去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? Where are you going
要去哪里?要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going? Where are we going
你去哪里我去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going, where do I go
去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
去哪里  🇭🇰🇬🇧  Where to go
你去哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你喜欢去哪里,就去哪里  🇨🇳🇬🇧  Wherever you like, go wherever you go
你好,去哪里?你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are we going? Where are you going
哪里人?你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the man? Where are you going
去哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where to play
去哪里呀  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
你去哪里  🇨🇳🇬🇧  where are you going
你去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you heading
我去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I going