Chinese to Vietnamese

How to say 我老板说200块钱左右人民币的 in Vietnamese?

Ông chủ của tôi nói 200 nhân dân tệ hay như vậy

More translations for 我老板说200块钱左右人民币的

1200左右人民币  🇨🇳🇬🇧  About 1200 RMB
11块钱一斤,四斤在40块人民币左右  🇨🇳🇬🇧  11 yuan a jin, four catties in 40 yuan or so
900块钱的人民币  🇨🇳🇬🇧  900 yuan yuan
人民币200  🇨🇳🇬🇧  RMB200
38块钱人民币  🇨🇳🇬🇧  38 yuan yuan
人民币十块钱  🇨🇳🇬🇧  Ten yuan
人民币20块钱  🇨🇳🇬🇧  RMB 20
13块钱左右  🇨🇳🇬🇧  13 yuan or so
两千块钱人民币  🇨🇳🇬🇧  Two thousand yuan
块钱,245人民币对吗  🇨🇳🇬🇧  A dollar, 245 yuan, isnt it
1000块人民币  🇨🇳🇬🇧  1000 YUAN
人民币30块  🇨🇳🇬🇧  RMB 30
人民币50块  🇨🇳🇬🇧  RMB 50
人民币60块  🇨🇳🇬🇧  RMB 60
人民币70块  🇨🇳🇬🇧  RMB 70
90块人民币  🇨🇳🇬🇧  90 yuan
四块人民币  🇨🇳🇬🇧  Four yuan
80块人民币  🇨🇳🇬🇧  80 yuan
人民币120块  🇨🇳🇬🇧  RMB 120
200元人民币吗  🇨🇳🇬🇧  200 RMB

More translations for Ông chủ của tôi nói 200 nhân dân tệ hay như vậy

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
没有,200美元,没有200美元  🇨🇳🇬🇧  No, $200, no $200
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
Hay una salida  🇪🇸🇬🇧  Theres a way out
hay e D  🇨🇳🇬🇧  Hay e D
200泰铢  🇨🇳🇬🇧  200 baht