Chinese to Vietnamese

How to say 珍珠不光滑 in Vietnamese?

Ngọc trai không trơn tru

More translations for 珍珠不光滑

珍珠  🇨🇳🇬🇧  Pearl
不光滑  🇨🇳🇬🇧  Not smooth
珍珠鸡  🇨🇳🇬🇧  Pearl chicken
珍珠岛  🇨🇳🇬🇧  Pearl Island
珍珠呀  🇨🇳🇬🇧  Pearls
主珍珠,这个是珍珠锅  🇨🇳🇬🇧  Main pearl, this is a pearl pot
光滑  🇨🇳🇬🇧  Smooth
珍珠大厦  🇨🇳🇬🇧  Pearl building
珍珠奶茶  🇨🇳🇬🇧  Pearl Milk Tea
天然珍珠  🇨🇳🇬🇧  Natural pearls
天然珍珠  🇨🇳🇬🇧  Natural Pearls
珍珠耳钉  🇨🇳🇬🇧  Pearl ear nails
海水珍珠  🇨🇳🇬🇧  Sea pearls
淡水珍珠  🇨🇳🇬🇧  Freshwater Pearls
珍珠奶茶  🇨🇳🇬🇧  Bubble Tea
珍珠酒店  🇨🇳🇬🇧  Pearl Hotel
珠珍波椰  🇨🇳🇬🇧  Pearl Jane Bo Coconut
光滑的  🇨🇳🇬🇧  Smooth
表面不光滑了  🇨🇳🇬🇧  The surfaces not smooth
珍珠岛码头  🇨🇳🇬🇧  Pearl Island Pier

More translations for Ngọc trai không trơn tru

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng