我又没做错什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt do anything wrong | ⏯ |
你没做错,是我错了 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt do anything wrong | ⏯ |
又有错 🇨🇳 | 🇬🇧 And wrong | ⏯ |
又是我的错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my fault again | ⏯ |
我又说错话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I said the wrong thing again | ⏯ |
做错 🇭🇰 | 🇬🇧 Do wrong | ⏯ |
做错 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the wrong thing | ⏯ |
没错没错不会错的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right, its not wrong | ⏯ |
我觉得我做也是错,不做也是错,做得好更错 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I do is also wrong, do not do is wrong, do better more wrong | ⏯ |
没错 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
做错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I did something wrong | ⏯ |
你没有做错什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt do anything wrong | ⏯ |
我是又说错话了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I say something wrong again | ⏯ |
我又没胡子 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a beard | ⏯ |
又简单又快捷,又省钱不错的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its simple and fast, and its good to save money | ⏯ |
听我的没错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its right to listen to me | ⏯ |
没错,我已经 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I have | ⏯ |
听我的没错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its right to hear me | ⏯ |
没有错! 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong with that | ⏯ |
没看错 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not mistaken | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |