Chinese to Vietnamese

How to say 凹凸不平 in Vietnamese?

Không đồng đều

More translations for 凹凸不平

凹凸曼  🇨🇳🇬🇧  Bumpman
因为表面凹凸  🇨🇳🇬🇧  Because the surface is bumpy
“ 前 の 路 が 凸 凹 だ   🇨🇳🇬🇧  Front road bump bump
平面度内凹  🇨🇳🇬🇧  Flatness indentation
产品平面内凹  🇨🇳🇬🇧  Indentation in the product plane
你的鸡蛋都出凹凸,还没有回来  🇨🇳🇬🇧  Your eggs are bumpy and havent come back yet
产品平面有个内凹  🇨🇳🇬🇧  Theres an indentation in the product plane
凸点  🇨🇳🇬🇧  Bumps
凸起  🇨🇳🇬🇧  Raised
凸显  🇨🇳🇬🇧  Highlight
内凹  🇨🇳🇬🇧  Inner concave
凹陷  🇨🇳🇬🇧  Sag
这两个可以修复她的痘痘跟凹凸面  🇨🇳🇬🇧  These two can repair her acne with bumps
凸出部分  🇨🇳🇬🇧  Protruding part
不平  🇨🇳🇬🇧  Uneven
组装桥片凸模  🇨🇳🇬🇧  Assembly bridge protrusion
平安夜不太平  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve is not very flat
不公平  🇨🇳🇬🇧  Its not fair
我们要先锁凸模固定板,然后锁凸模  🇨🇳🇬🇧  Were going to lock the convex fixer first, and then were going to lock the provex
俺们唠嗑凹凼  🇨🇳🇬🇧  We nag and concave

More translations for Không đồng đều

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay