这个是几星酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a few-star hotel | ⏯ |
那个酒店是最好的五星级酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 That hotel is the best five-star hotel | ⏯ |
你住的酒店是一个五星级酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hotel is a five-star hotel | ⏯ |
七星帆船酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven-star Sailing Hotel | ⏯ |
几点钟到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get to the hotel | ⏯ |
几点能到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can I get to the hotel | ⏯ |
这是星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the day of the week | ⏯ |
你是酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a hotel | ⏯ |
酒店晚餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the hotel dinner on the floor | ⏯ |
店酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
有几个星星 🇨🇳 | 🇬🇧 How many stars are there | ⏯ |
今天是星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 What day is it today | ⏯ |
这个是星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the day of the week | ⏯ |
明天是星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 What day is tomorrow | ⏯ |
昨天是星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 What day was it yesterday | ⏯ |
今天是星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 What day is today | ⏯ |
今天是星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the day of the week | ⏯ |
星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 What day of the week | ⏯ |
星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 What day is it | ⏯ |
几点钟可以到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can I get to the hotel | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |