Chinese to Vietnamese

How to say 半个小时差不多就行了吧 in Vietnamese?

Nó gần nửa giờ, phải không

More translations for 半个小时差不多就行了吧

差不多半个小时左右  🇨🇳🇬🇧  Its about half an hour
半个小时吧  🇨🇳🇬🇧  Half an hour
差不多一个小时  🇨🇳🇬🇧  About an hour
半个多小时  🇨🇳🇬🇧  More than half an hour
预计半个多小时就到了  🇨🇳🇬🇧  It is expected to be more than half an hour away
半个多小时会到了  🇨🇳🇬🇧  It will be more than half an hour
过了半个小时  🇨🇳🇬🇧  Its been half an hour
差不多吧  🇨🇳🇬🇧  Thats about it
差不多吧  🇨🇳🇬🇧  Its almost there
半个小时  🇨🇳🇬🇧  Half an hour
每个人也就差了十个小时  🇨🇳🇬🇧  Everyones ten hours short
差不多一个月时间了  🇨🇳🇬🇧  Its been almost a month
花费了半个小时  🇨🇳🇬🇧  It took half an hour
半小时后就回来了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in half an hour
差几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours
一个半小时  🇨🇳🇬🇧  One and a half hours
三个半小时  🇨🇳🇬🇧  Three and a half hours
一个半小时  🇨🇳🇬🇧  An hour and a half
两个半小时  🇨🇳🇬🇧  Two and a half hours
半个小时后  🇨🇳🇬🇧  In half an hour

More translations for Nó gần nửa giờ, phải không

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful