不要不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be unhappy | ⏯ |
开心的不要不要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy dont want it | ⏯ |
船上其他人要不要电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the others on board want a calling card | ⏯ |
要开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Be happy | ⏯ |
我要你开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be happy | ⏯ |
要对其他人公平 🇨🇳 | 🇬🇧 Be fair to others | ⏯ |
不要不理我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ignore me | ⏯ |
请你不要理他 🇨🇳 | 🇬🇧 Please ignore him | ⏯ |
我需要和其他人商议 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to talk to someone else | ⏯ |
我,怕他不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid hes not happy | ⏯ |
要开心呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Be happy | ⏯ |
要开心啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Be happy | ⏯ |
需要不同的方式去使他们开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Need different ways to make them happy | ⏯ |
我们不需要他 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont need him | ⏯ |
要开心要健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Be happy and be healthy | ⏯ |
他们令人非常开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre very happy | ⏯ |
我要离开他 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving him | ⏯ |
我们要开车去找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to drive to find him | ⏯ |
希望你不要不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youre not unhappy | ⏯ |
等会儿我们去那边还要跟其他人开会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute when we go over there and have a meeting with someone else | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |