所以你不喜欢他们 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont like them | ⏯ |
所以我不喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont like him | ⏯ |
他的工作室职员 🇨🇳 | 🇬🇧 His studio staff | ⏯ |
难道你喜欢他们的销售人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like their salespeople | ⏯ |
他喜欢你 🇭🇰 | 🇬🇧 He likes you | ⏯ |
他喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes you | ⏯ |
你喜欢和他玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to play with him | ⏯ |
他喜欢在家里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes to work from home | ⏯ |
他说他喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he liked you | ⏯ |
所以你不喜欢和我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont like talking to me | ⏯ |
他向你说了他喜欢你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he tell you he liked you | ⏯ |
你让他给当地工作人员电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked him to call the local staff | ⏯ |
他的工作你可以做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do his job | ⏯ |
我喜欢工作也喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like work and I like you | ⏯ |
他喜欢制作机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes to make robots | ⏯ |
他不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like it | ⏯ |
你喜欢他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like him | ⏯ |
你是工作人员吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a staff member | ⏯ |
所以他希望你也和他一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 So he wants you to be like him | ⏯ |
工作人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Personnel | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |