你这样子你会很累,跟我这样,又跟另外个女人这样说话,又发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired like this, talk to me like that, talk to another woman like that, and send a message | ⏯ |
发生关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Sex | ⏯ |
一起睡,不会发生关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep together, theres no relationship | ⏯ |
我想和你发生关系 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
我们不能发生关系,只是亲人 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant have sex, just relatives | ⏯ |
不是吧!不会与你发生关系,放心吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 No way! Dont have sex with you, dont worry | ⏯ |
不不不,发不发送我没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 No no no no, it doesnt matter if you dont send me | ⏯ |
你又生气了,又不理我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre angry again, youre ignoring me | ⏯ |
就这样 没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, its | ⏯ |
你这个样子就不跟你按摩了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont massage you like this | ⏯ |
我不是这样,不是这样,哎,又卡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not like that, its not, hey, its stuck again | ⏯ |
没关系,我不在会 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Im not here | ⏯ |
不然你就不会跟我生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise you wouldnt be angry with me | ⏯ |
这不会发生的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to happen | ⏯ |
跟你没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to do with you | ⏯ |
跟你有关系吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it have anything to do with you | ⏯ |
又生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having another baby | ⏯ |
没关系,我不会讨厌你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, I wont hate you | ⏯ |
可能不会产生关税 🇨🇳 | 🇬🇧 May not produce tariffs | ⏯ |
这件事情跟你没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 This matter has nothing to do with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |