一份水果沙拉 🇨🇳 | 🇬🇧 A fruit salad | ⏯ |
再来一份水果 🇨🇳 | 🇬🇧 One more fruit | ⏯ |
一起吃水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat fruit together | ⏯ |
我想要一份水果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a piece of fruit | ⏯ |
在一起吃水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat fruit together | ⏯ |
们一起吃水果 🇨🇳 | 🇬🇧 We eat fruit together | ⏯ |
第一个花束 🇨🇳 | 🇬🇧 First bouquet | ⏯ |
做水果一起做水果沙拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Make fruit together to make fruit salad | ⏯ |
再加一份水果沙拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a fruit salad | ⏯ |
一起3份 🇨🇳 | 🇬🇧 Three servings together | ⏯ |
我们一起吃水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat fruit together | ⏯ |
一起做水果沙拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a fruit salad together | ⏯ |
苹果是一种水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple is a kind of fruit | ⏯ |
守护一束鲜花 🇨🇳 | 🇬🇧 Guard a bunch of flowers | ⏯ |
搜狐一束鲜花 🇨🇳 | 🇬🇧 Sohu a bunch of flowers | ⏯ |
手拿一束鲜花 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold a bunch of flowers in hand | ⏯ |
请给我一份水果沙拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a fruit salad | ⏯ |
一些水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Some fruit | ⏯ |
一点水果 🇨🇳 | 🇬🇧 A little fruit | ⏯ |
要一份果盘 🇨🇳 | 🇬🇧 To order a fruit plate | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Coffee cÄ PHE HOA TAN instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee c?PHE HOA TAN instant instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND | ⏯ |