等一下等人过来拍。水表 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and wait for someone to come and shoot. Meter | ⏯ |
等一下买单的时候一起买单啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a little while to pay the bill together to pay ah | ⏯ |
等一下过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and get it | ⏯ |
等下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come over | ⏯ |
我们等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait | ⏯ |
拿菜单过来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the menu | ⏯ |
稍等一下,马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, come right away | ⏯ |
你是等一下过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you waiting | ⏯ |
稍等一下我们过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for us to come over | ⏯ |
麻烦等一下,有人下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait, someone comes down | ⏯ |
我们出去一下,等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and wait | ⏯ |
等一会儿再买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and pay for it | ⏯ |
稍等一下,我们找人过来处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, well get someone to deal with | ⏯ |
你等一下仓库拿出来给你,你等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for the warehouse to come out for you, you wait for it | ⏯ |
稍等一下,我同事过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, my colleague came over | ⏯ |
那是等一下马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a wait and come right away | ⏯ |
稍等一下他过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for him to come to me | ⏯ |
你在这稍等一下,他等一下就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait here, and hell come over | ⏯ |
等下可能还有人要过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, maybe someone elses coming | ⏯ |
我要去前台买单前做一下,稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the front desk to do it before I buy it, wait a minute | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |