Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
在那之后 🇨🇳 | 🇬🇧 After that | ⏯ |
我不喜欢掉在床底下 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like falling under the bed | ⏯ |
在那之后,然后 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, and then | ⏯ |
我喜欢现在的我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like who I am now | ⏯ |
我喜欢那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I love it there | ⏯ |
我妹妹喜欢在床上看书 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister likes reading in bed | ⏯ |
在那之后,我们有一场 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, we had one | ⏯ |
最后,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally, I like you | ⏯ |
我喜欢午后的阳光 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the afternoon sun | ⏯ |
我喜欢吃辣椒之类的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to eat chili or something | ⏯ |
我最喜欢的地方之一 🇨🇳 | 🇬🇧 One of my favorite places | ⏯ |
那之后 🇨🇳 | 🇬🇧 After that | ⏯ |
因为喜欢我的,我不喜欢。而我喜欢的,又不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like me, I dont like it. And what I like, and I dont like | ⏯ |
我喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like it | ⏯ |
我喜欢你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your place | ⏯ |
我喜欢那个车 🇨🇳 | 🇬🇧 I like that car | ⏯ |
在床的后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its behind the bed | ⏯ |
我好喜欢那个女的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like that woman so much | ⏯ |
那之后,我有一辆 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, I have one | ⏯ |
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like me? I like you, do you like me? I really like you | ⏯ |