瓶子总共有四个面 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four sides of the bottle | ⏯ |
这个有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this anything | ⏯ |
这个星期四没有演出 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no show this Thursday | ⏯ |
还有没有大瓶的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no big bottle | ⏯ |
这个没有 🇨🇳 | 🇬🇧 This one doesnt | ⏯ |
这有四个土豆 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four potatoes | ⏯ |
这款瓶子没有模具 🇨🇳 | 🇬🇧 This bottle has no mold | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
电瓶没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 The battery is out of power | ⏯ |
有没有这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any room | ⏯ |
有没有这个样品 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this sample | ⏯ |
这个没有啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not it | ⏯ |
这个还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 This one hasnt | ⏯ |
这个没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 This is out of stock | ⏯ |
这个没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones gone | ⏯ |
这个没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is out of stock | ⏯ |
有没有看到一瓶香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seen a bottle of perfume | ⏯ |
这个我这里只有四台 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only four of me here | ⏯ |
这个瓶子里有一些水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres some water in this bottle | ⏯ |
这个款有没有的少 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there less of this paragraph | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
湾仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Wan chai | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
旺仔旺仔,你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Chai, what would you like to eat | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
chai dang slr dung Zalo Häy båt dåu cåu ban! Gdri Sticker chüc mung 🇨🇳 | 🇬🇧 Chai dang slr dung Zalo H?y b?t du cu ban! Gdri Sticker ch?c mung | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |