Chinese to Vietnamese

How to say 我们上班的酒吧规定一个月只能休假四天 in Vietnamese?

Các quầy Bar, nơi chúng tôi làm việc chỉ được phép đi bốn ngày giảm một tháng

More translations for 我们上班的酒吧规定一个月只能休假四天

好吧,我上次和妈妈桑聊天说你们一个月只能休息三天  🇨🇳🇬🇧  Well, the last time I talked to My mom Sam, you can only take three days off a month
我们班的我们班的班规  🇨🇳🇬🇧  The rules of our class
今天只有我一个人上班,我的搭档休息  🇨🇳🇬🇧  Im the only one at work today, my partner resting
爸爸上班,只能又请假  🇨🇳🇬🇧  Dad goes to work and can only take time off
我们班的班规有  🇨🇳🇬🇧  There are rules in our class
在一月,我们有一个月的假期  🇨🇳🇬🇧  In January, we have a months holiday
只能下个月才有休息  🇨🇳🇬🇧  Its only going to have a rest next month
周一我们休假  🇨🇳🇬🇧  Were on vacation on Monday
我已经四个月没有动过你们的酒吧了  🇨🇳🇬🇧  I havent touched your bar in four months
一个月的假期  🇨🇳🇬🇧  One months vacation
我明天休假  🇨🇳🇬🇧  Im on vacation tomorrow
今天我休假  🇨🇳🇬🇧  Im on vacation today
明天我休假  🇨🇳🇬🇧  Ill take a holiday tomorrow
我们国家的规定  🇨🇳🇬🇧  The rules of our country
春节我们休假7天  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival We take 7 days off
以后每个月只可领一次物品,公司规定的  🇨🇳🇬🇧  After that, you can only pick up the item once a month, the company stipulates
在夏天我们有两个月的假期  🇨🇳🇬🇧  We have two months holiday in summer
四月是一年中的第四个月  🇨🇳🇬🇧  April is the fourth month of the year
明天我休息不上班  🇨🇳🇬🇧  I wont be at work tomorrow
你一个月休息几天  🇨🇳🇬🇧  How many days do you take a month off

More translations for Các quầy Bar, nơi chúng tôi làm việc chỉ được phép đi bốn ngày giảm một tháng

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bar  🇨🇳🇬🇧  Bar
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it