Vietnamese to Chinese

How to say Đi chơi giáng sinh đi in Chinese?

去玩圣诞节吧

More translations for Đi chơi giáng sinh đi

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
UÖNG DAN XUÅT N ing tin thp•c tip Sinh xuat c .N.eruß...cum. én: .xRh...au;n$ ng:   🇨🇳🇬🇧  Ung DAN XUT n ing tin thp?c tip Sinh xuat c . N.eru... cum. .n: .xRh... au;n$ ng:

More translations for 去玩圣诞节吧

圣诞节准备去哪玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play for Christmas
圣诞节你去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where do you go to play at Christmas
圣诞节,圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Christmas, Christmas
明天圣诞节去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where to play tomorrow Christmas
圣诞去那玩  🇨🇳🇬🇧  Go there for Christmas
你圣诞节准备去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play for Christmas
圣诞节期间去哪里玩了  🇨🇳🇬🇧  Where did you play at Christmas
明天圣诞节你去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play tomorrow Christmas
圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Christmas Day
圣诞节  🇭🇰🇬🇧  Christmas
圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Christmas
圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Christmas
圣诞节还没到吧  🇨🇳🇬🇧  Christmas isnt here yet
圣诞节快乐,圣诞节快乐,圣诞节快乐!  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, Merry Christmas, Merry Christmas
圣诞节圣歌  🇨🇳🇬🇧  Christmas hymn
诞节,圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas
圣诞节快乐,圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, Merry Christmas
圣诞节来个礼物吧  🇨🇳🇬🇧  Lets have a present for Christmas
明天是圣诞节,对吧  🇨🇳🇬🇧  Its Christmas tomorrow, isnt it
明天才是圣诞节吧  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow is Christmas