多几天休息去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a few more days off to go | ⏯ |
休息几天 🇨🇳 | 🇬🇧 A few days off | ⏯ |
我知道,但是没办法 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, but theres no way | ⏯ |
没有什么事情,我可以多休息几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing I can do, I can take a few more days off | ⏯ |
你休息几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you taking a day off | ⏯ |
没有休息 🇨🇳 | 🇬🇧 No rest | ⏯ |
没有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way | ⏯ |
没有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way | ⏯ |
今天没有休息么 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have a rest today | ⏯ |
今天没有休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a rest today | ⏯ |
我没有休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt have a good rest | ⏯ |
我没有休息日 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a day off | ⏯ |
没有假期,但是可以休息的 🇨🇳 | 🇬🇧 No holidays, but you can rest | ⏯ |
我今天休息,没有上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today and Im not at work | ⏯ |
今天我想休息一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today I want to take a day off | ⏯ |
我想休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to rest | ⏯ |
我有一天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a day off | ⏯ |
我今天想休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a rest today | ⏯ |
我可以休息几天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a few days off | ⏯ |
没有休息啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no rest | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |