算了,你们吃吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, you eat | ⏯ |
累了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired | ⏯ |
算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget it | ⏯ |
你们累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired | ⏯ |
那你算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre done | ⏯ |
算了吧?不见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget it? Its gone | ⏯ |
太晚了算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late | ⏯ |
那就算了吧?算了吧?好了,谢谢哈 🇨🇳 | 🇬🇧 So, then? Forget it? All right, thank you, ha | ⏯ |
就这样吧,我累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, Im tired | ⏯ |
你休息吧,你也累了 🇨🇳 | 🇬🇧 You rest, youre tired | ⏯ |
你累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired | ⏯ |
算了吧 要回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, Im going to go home | ⏯ |
集体那你算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The collective, dont you | ⏯ |
我累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I am tired | ⏯ |
算了算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget it | ⏯ |
算了,算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, forget it | ⏯ |
算了我们就在这里坐吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget, lets just sit here | ⏯ |
你累了就去睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre tired, go to bed | ⏯ |
就这样吧,我也累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, Im tired, too | ⏯ |
我们出去吃饭吧,除非你太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out for dinner, unless youre too tired | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |