你们必须要花钱去买鸦片 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to spend money on opium | ⏯ |
我必须要去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to go | ⏯ |
必须要付全款,否则花架收500元套 🇨🇳 | 🇬🇧 Must pay the full amount, otherwise the flower rack to charge 500 yuan set | ⏯ |
我今天要去海军工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work in the navy today | ⏯ |
每天必须要想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day you have to think of me | ⏯ |
我必须完成工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to finish my work | ⏯ |
我必须睡觉了,否则明天起不来 🇨🇳 | 🇬🇧 I must go to bed or I wont get up tomorrow | ⏯ |
我不是喜欢工作,是我必须要工作,明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like work, I have to work, understand | ⏯ |
我要上则所 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go up and go | ⏯ |
今天不行我要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant work today | ⏯ |
所以你必须叫我 🇨🇳 | 🇬🇧 So you have to call me | ⏯ |
我们今天必须完成作业 🇨🇳 | 🇬🇧 We must finish our homework today | ⏯ |
今天我们要去外国 🇨🇳 | 🇬🇧 Today were going to a foreign country | ⏯ |
我要挣钱必须多喝点 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to drink more if I want to earn money | ⏯ |
所以我们在开展所有工作的基础上,我们要以身作则 🇨🇳 | 🇬🇧 So on the basis of all our work, we have to lead by example | ⏯ |
我必须要回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to come back | ⏯ |
我必须要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to go | ⏯ |
要另外交钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Want another diplomatic money | ⏯ |
需要翻译,否则我的工作将会停止 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to translate, or my work will stop | ⏯ |
你必须要写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 You must do your homework | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |