Chinese to Vietnamese

How to say 我要去战争纪念馆 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến Đài tưởng niệm chiến tranh

More translations for 我要去战争纪念馆

纪念馆  🇨🇳🇬🇧  Memorial
犹太纪念馆  🇨🇳🇬🇧  Jewish Memorial
战争  🇨🇳🇬🇧  War
纪念  🇨🇳🇬🇧  Anniversary
纪念碑  🇨🇳🇬🇧  Monument
纪念品  🇨🇳🇬🇧  Keepsake
纪念日  🇨🇳🇬🇧  Anniversary
为…纪念  🇨🇳🇬🇧  For... Memorial
是纪念  🇨🇳🇬🇧  Its a memorial
纪念册  🇨🇳🇬🇧  Yearbook
爆发战争  🇨🇳🇬🇧  War broke out
战争机器  🇨🇳🇬🇧  War Machine
皇室战争  🇨🇳🇬🇧  Royal War
佩斯战争  🇨🇳🇬🇧  The Perth War
和平战争  🇨🇳🇬🇧  Peace war
俄格战争  🇨🇳🇬🇧  The Russian-Georgian War
战争危机  🇨🇳🇬🇧  War crisis
发生战争  🇨🇳🇬🇧  Theres a war
战争发生  🇨🇳🇬🇧  War happened
挑起战争  🇨🇳🇬🇧  Start a war

More translations for Tôi sẽ đến Đài tưởng niệm chiến tranh

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up