这里有公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a bus here | ⏯ |
请问这里有没有公交车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bus stop here | ⏯ |
你好,这里有公交车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a bus here | ⏯ |
这里附近有公交车站吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bus stop near here | ⏯ |
没有为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no reason | ⏯ |
没有为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no reason | ⏯ |
为什么这么快没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt you have it so fast | ⏯ |
公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus | ⏯ |
公园里有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in the park | ⏯ |
为什么没有人来收车票 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt anyone pick up the ticket | ⏯ |
为什么来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you here | ⏯ |
为什么没有卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you have a card | ⏯ |
公交车站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the bus stop | ⏯ |
汽车公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus | ⏯ |
这里有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats here | ⏯ |
这里有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in here | ⏯ |
公交车经常10:20到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Buses often get here at 10:20 | ⏯ |
这里为什么这么干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it so clean here | ⏯ |
坐公交车怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about taking the bus | ⏯ |
坐公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 By bus | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |