Chinese to Vietnamese

How to say 现在过不过来,请回信息 in Vietnamese?

Bây giờ bạn không thể trở lại, xin vui lòng trả lại thông tin

More translations for 现在过不过来,请回信息

现在过来  🇨🇳🇬🇧  Come now
现在不能过来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come here now
我现在过来  🇨🇳🇬🇧  Im coming over now
现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Come here now
你现在过来  🇨🇳🇬🇧  Youre coming now
现在过来吧  🇨🇳🇬🇧  Come here now
现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come now
你发信息叫她过来  🇨🇳🇬🇧  You sent her a message to come over
请过来  🇨🇳🇬🇧  Please come here
请你回个信息  🇨🇳🇬🇧  Please send me a message back
不过现在已经过了  🇨🇳🇬🇧  But its over now
王毅现在过来  🇨🇳🇬🇧  Wang Yis coming now
现在可以过来  🇨🇳🇬🇧  You can come now
你现在过来嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre coming now
你现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming now
那你现在过来  🇨🇳🇬🇧  So youre coming now
他现在过来了  🇨🇳🇬🇧  Hes here now
不信我现在就可以过去  🇨🇳🇬🇧  Dont believe Me I can go now
请翻过来  🇨🇳🇬🇧  Please turn it over
请你过来  🇨🇳🇬🇧  Please come over

More translations for Bây giờ bạn không thể trở lại, xin vui lòng trả lại thông tin

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil