Chinese to Vietnamese

How to say 请问附近有住宿旅店吗 in Vietnamese?

Tôi có thể yêu cầu bạn ở gần một khách sạn

More translations for 请问附近有住宿旅店吗

请问附近有便利店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a convenience store nearhere
您好,我想住旅店,附近有吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to stay in a hotel, nearby
你请问这附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to ask a hotel near here
你好,请问附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a hotel nearby
请问附近有  🇨🇳🇬🇧  Is it nearby, please
请问这附近哪里有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel near here
请问附近有医院吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hospital nearby
请问附近有餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant nearby, please
请问附近有地铁吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a subway nearby
请问附近有超市吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket nearhere
请问需要住宿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need accommodation
你好,请问这附近有便利店吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a convenience store near here
请问这附近哪里有酒店  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there are hotels nearhere
请问去附近哪里有饭店  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a restaurant nearby
附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel nearby
附近有商店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a shop near here
附近有商店吗  🇭🇰🇬🇧  Is there a shop nearby
附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant nearby
在我住的酒店附近有吗  🇨🇳🇬🇧  Is it near my hotel
请问附近有中餐馆吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese restaurant nearhere

More translations for Tôi có thể yêu cầu bạn ở gần một khách sạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d