Vietnamese to Chinese
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
音乐在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the music | ⏯ |
音乐喷泉在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the musical fountain | ⏯ |
音箱在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the speaker | ⏯ |
在音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 in music | ⏯ |
在哪里开税单 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to open a tax bill | ⏯ |
在哪里买单呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to pay for it | ⏯ |
单机台在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the stand-alone | ⏯ |
在音乐会 🇨🇳 | 🇬🇧 At the concert | ⏯ |
李里听音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Lili listens to music | ⏯ |
请问菜单在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the menu, please | ⏯ |
请问在哪里买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to pay, please | ⏯ |
这个在哪里买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this to pay for | ⏯ |
哪里买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to pay the bill | ⏯ |
Lisa的收音机在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Lisas radio | ⏯ |
我在学音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning music | ⏯ |
他在听音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 He is listening to music | ⏯ |
在音乐会上 🇨🇳 | 🇬🇧 At the concert | ⏯ |
我在音乐餐吧,胡桃里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the music bar, Walnut | ⏯ |
音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Music | ⏯ |
音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 music | ⏯ |