Vietnamese to Chinese

How to say Mang yêu mắng yêu in Chinese?

承载爱

More translations for Mang yêu mắng yêu

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o

More translations for 承载爱

承载重量  🇨🇳🇬🇧  Carrying weight
爱和承诺  🇨🇳🇬🇧  Love and commitment
飞机能承载多少人  🇨🇳🇬🇧  How many people can a plane carry
爱人郭继承  🇨🇳🇬🇧  Lover Guo Inherits
郭继承爱人  🇨🇳🇬🇧  Guo inherits his lover
小程序就承载了这些服务  🇨🇳🇬🇧  The small program hosts these services
继承传承  🇨🇳🇬🇧  Inheritance
你承不承认  🇨🇳🇬🇧  You dont admit it
承诺  🇨🇳🇬🇧  Promise
承诺  🇨🇳🇬🇧  Promise
承担  🇨🇳🇬🇧  Bear
奉承  🇨🇳🇬🇧  Flatter
承认  🇨🇳🇬🇧  Admit
继承  🇨🇳🇬🇧  Inherited
轴承  🇨🇳🇬🇧  Bearing
载体  🇨🇳🇬🇧  Carrier
载人  🇨🇳🇬🇧  Manned
车载  🇨🇳🇬🇧  Car
卸载  🇨🇳🇬🇧  Unloading
下载  🇨🇳🇬🇧  download