Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候过来 in Vietnamese?

Khi nào anh đến đây

More translations for 什么时候过来

什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  When can I come over
你什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
什么时候过来的  🇨🇳🇬🇧  When did you come here
你什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
你什么时候过来呢  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
翻译什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When will you come here
你什么时候过来拿  🇨🇳🇬🇧  When are you coming to get it
你们什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming over
什么时候过来接你  🇨🇳🇬🇧  When will you come and pick you up
今天什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming today
你什么时候过来的  🇨🇳🇬🇧  When did you come here
你什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  When can you come over
什么时候来  🇭🇰🇬🇧  When are you coming
什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When will you come
什么时候过去  🇨🇳🇬🇧  When will it pass
你明天什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming tomorrow
那他什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  So when can he come over
你什么时候可以过来  🇨🇳🇬🇧  When can you come over
你什么时候过来看看  🇨🇳🇬🇧  When do you come over and see

More translations for Khi nào anh đến đây

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here