Chinese to Vietnamese

How to say 我要去投奔 in Vietnamese?

Tôi sẽ chạy

More translations for 我要去投奔

太巧了,奔奔奔去了  🇨🇳🇬🇧  Its a coincidence that I ran for it
投怀,我要饮吧嘅  🇭🇰🇬🇧  Im going to drink it
我奔5了  🇨🇳🇬🇧  Im running for 5
我投降  🇨🇳🇬🇧  I give up
我们需要去投标,在深圳前海  🇨🇳🇬🇧  We need to go bid in Qianhai, Shenzhen
飞奔  🇨🇳🇬🇧  Run
奔三  🇨🇳🇬🇧  Ben San
奔驰  🇨🇳🇬🇧  Benz
奔放  🇨🇳🇬🇧  Unrestrained
奔跑  🇨🇳🇬🇧  Run
奔腾  🇨🇳🇬🇧  Pentium
狂奔  🇨🇳🇬🇧  Bolted
投  🇨🇳🇬🇧  Vote
我只能奔跑  🇨🇳🇬🇧  I can only run
我经常奔跑  🇨🇳🇬🇧  I often run
我正在奔跑  🇨🇳🇬🇧  Im running
咱们去抢空投  🇨🇳🇬🇧  Lets go and grab the airdrop
我的投票  🇨🇳🇬🇧  my vote
我要投诉出国翻译官  🇨🇳🇬🇧  Im going to file a complaint with the foreign translator
我要定期给报社投稿  🇨🇳🇬🇧  Im going to contribute regularly to the newspaper

More translations for Tôi sẽ chạy

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home