Chinese to Vietnamese

How to say 这附近有海滩吗 in Vietnamese?

Có một bãi biển gần đây

More translations for 这附近有海滩吗

附近的海滩  🇨🇳🇬🇧  Nearby beaches
这附近有711吗  🇨🇳🇬🇧  Is there 711 around here
最近的海滩  🇨🇳🇬🇧  Nearest beach
这里有沙滩,没有海滩  🇨🇳🇬🇧  There is a beach, no beach
上海附近  🇨🇳🇬🇧  Near Shanghai
这附近有商场吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a mall near here
这附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant near here
这附近有卖的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it for sale near here
这附近有厕所吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a toilet near here
这附近有医院吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hospital near here
这附近有吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to eat around here
这附近有温泉吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hot spring near here
这附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel near here
这附近有小吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a snack near here
普卡海滩有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a puca beach
附近有商场吗?附近有邮局吧,附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a mall nearby? There is a post office near by bar, is there a restaurant nearby
这附近有酒  🇨🇳🇬🇧  Theres wine near here
这附近还有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any hotels nearhere
这附近有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom near here
这附近有菜市场吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a vegetable market near here

More translations for Có một bãi biển gần đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries