Chinese to Vietnamese

How to say 老板娘,要什么时候才到 in Vietnamese?

Sếp, khi nào nó sẽ đến

More translations for 老板娘,要什么时候才到

老板 什么时候走  🇨🇳🇬🇧  Boss, when to go
你什么时候做老板  🇨🇳🇬🇧  When did you be the boss
你要什么嘛,发给老板娘  🇨🇳🇬🇧  What do you want, send it to the boss
什么时候才能到家  🇨🇳🇬🇧  When will i get home
老板娘  🇨🇳🇬🇧  Landlady
老板娘  🇨🇳🇬🇧  Madame
老板娘  🇭🇰🇬🇧  Madame
老板老板,你什么时候能给我点钱  🇨🇳🇬🇧  Boss, when can you give me some money
什么时候才能请到你  🇨🇳🇬🇧  When will I be able to invite you
什么时候到  🇨🇳🇬🇧  When to arrive
你什么时候回到老挝  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to Laos
你老板娘  🇨🇳🇬🇧  Your boss wife
老板,什么时候给我下单啊  🇨🇳🇬🇧  Boss, when will you order me
雨要下到什么时候  🇨🇳🇬🇧  When does the rain fall
什么时候要  🇨🇳🇬🇧  When do you want it
什么时候要  🇨🇳🇬🇧  When do you want to
下次要等到什么时候才能见到你  🇨🇳🇬🇧  I wont see you until when you will be next
你什么时候才到中国呢  🇨🇳🇬🇧  When will you come to China
放假从什么时候到什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is the holiday to what time
你什么时候到  🇨🇳🇬🇧  When will you arrive

More translations for Sếp, khi nào nó sẽ đến

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes