Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
手提箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Suitcase | ⏯ |
我有一个手提箱 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a suitcase | ⏯ |
你明天晚上要去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tomorrow night | ⏯ |
我明天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tomorrow night | ⏯ |
明天上午我要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going tomorrow morning | ⏯ |
明天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow night | ⏯ |
明天晚上去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Go swimming tomorrow evening | ⏯ |
明天晚上去shed 吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go to shed tomorrow night | ⏯ |
我想明天晚上去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go swimming tomorrow evening | ⏯ |
早上好,明天我要去市场买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Im going to the market tomorrow to buy food | ⏯ |
明天我要去面试,明天上午 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going for an interview tomorrow morning | ⏯ |
我明天晚上要看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to watch TV tomorrow night | ⏯ |
我明天要去参加晚会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the party tomorrow | ⏯ |
明天我们要去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going to school tomorrow | ⏯ |
你明天晚上想要几点去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go tomorrow night | ⏯ |
明天去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go and buy some food tomorrow | ⏯ |
今天晚上需要装一个集装箱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to pack a container tonight | ⏯ |
好的,我明天去买 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, Ill go and buy it tomorrow | ⏯ |
我明天早上要去白宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the White House tomorrow morning | ⏯ |
我明天去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to school tomorrow | ⏯ |