Chinese to Vietnamese

How to say 我知道你很忙。忙到忘了我。。。 :) :) 也不敢麻烦 :) in Vietnamese?

Tôi biết anh đang bận. Bận rộn, đủ để quên tôi... :) :) Cũng không dám gặp rắc rối: )

More translations for 我知道你很忙。忙到忘了我。。。 :) :) 也不敢麻烦 :)

我知道你也很忙  🇨🇳🇬🇧  I know youre busy, too
我知道你很忙  🇨🇳🇬🇧  I know youre busy
麻烦帮忙  🇨🇳🇬🇧  Im siain for help
麻烦你把你先忙  🇨🇳🇬🇧  Im asking you to keep you busy first
节日忙到了,你很忙  🇨🇳🇬🇧  The holidays are busy, youre busy
麻烦你帮一下忙  🇨🇳🇬🇧  Ill help you with a favor
不,我很忙  🇨🇳🇬🇧  No, Im busy
我知道你那里出国很麻烦  🇨🇳🇬🇧  I know youre in trouble going abroad
麻烦帮忙送我出门口  🇨🇳🇬🇧  Please help get me out of the door
我很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy
我认为它非常忙并且很麻烦  🇨🇳🇬🇧  I think its very busy and cumbersome
好吧!你忙吧,我也去忙了[Awkward]  🇨🇳🇬🇧  All right! Youre busy, im busy, too
你忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
麻烦你帮忙一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Ill help you, thank you
宝贝,我知道你很忙。我这几天也很忙,所以不能经常和你聊天。你不介意吧!  🇨🇳🇬🇧  Baby, I know youre busy. Im also very busy these days, so I cant talk to you often. You dont mind
好了,有空聊,你要忙了,我也要忙了  🇨🇳🇬🇧  All right, im free to talk, youre going to be busy, Im going to be busy too
到了时麻烦通知我一下  🇨🇳🇬🇧  Please inform me when it comes
忙忘了回你了,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to forget to go back to you
我很忙的  🇨🇳🇬🇧  Im busy

More translations for Tôi biết anh đang bận. Bận rộn, đủ để quên tôi... :) :) Cũng không dám gặp rắc rối: )

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it