Chinese to Vietnamese

How to say 他不收不收费 in Vietnamese?

Anh ta không tính phí

More translations for 他不收不收费

卡收不收手续费  🇨🇳🇬🇧  Card charge no fees
按人头收费不按车收费  🇨🇳🇬🇧  Charges per head are not charged by car
不收你学费  🇨🇳🇬🇧  Dont charge your tuition
我收费不给  🇨🇳🇬🇧  I dont charge
能不能不收小费  🇨🇳🇬🇧  Can you not charge a tip
信用卡收不收手续费  🇨🇳🇬🇧  No handling charge for credit cards
这个方面大收不收费  🇨🇳🇬🇧  Theres no charge in this respect
也不会收费哦  🇨🇳🇬🇧  There will be no charge
收费  🇨🇳🇬🇧  Charges
收还是不收  🇨🇳🇬🇧  Or not
我们的收费不是按小时收费的,是按天收费的  🇨🇳🇬🇧  Our charges are not charged by the hour, they are charged by the day
停车要不要收费  🇨🇳🇬🇧  Do you want to charge for parking
给你按摩不收费  🇨🇳🇬🇧  There is no charge for your massage
收货人不收货  🇨🇳🇬🇧  The consignee does not receive the goods
他不收集邮票  🇨🇳🇬🇧  He doesnt collect stamps
美金他们不收  🇨🇳🇬🇧  Dollars they dont charge
他说要收房费  🇨🇳🇬🇧  He said he would charge the room fee
收费站  🇨🇳🇬🇧  Toll station
没收费  🇨🇳🇬🇧  No charge
收费的  🇨🇳🇬🇧  Charges

More translations for Anh ta không tính phí

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not