什么时候可以拿回来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I get it back | ⏯ |
什么时候可以拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I take it down | ⏯ |
什么时候来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you get it | ⏯ |
什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you come back | ⏯ |
什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
请问你什么时候可以回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you come back | ⏯ |
我什么时候可以回家 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I go home | ⏯ |
什么时候可以回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I go back to the hotel | ⏯ |
你什么时候来拿大概什么时候来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come and get it, about when | ⏯ |
那什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 So when will you be back | ⏯ |
什么时候还回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
你什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming back | ⏯ |
什么时候再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will I come back | ⏯ |
什么时候回来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
什么时候回来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
什么时候回来买 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back to buy it | ⏯ |
你什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back | ⏯ |
我的衣服什么时候可以回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When can my clothes come back | ⏯ |
你什么时候可以过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you come over | ⏯ |
他什么时候可以出来 🇨🇳 | 🇬🇧 When can he come out | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |