他是江苏的 🇨🇳 | 🇬🇧 He is from Jiangsu | ⏯ |
是江苏 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Jiangsu | ⏯ |
他是江苏 🇨🇳 | 🇬🇧 He is Jiangsu | ⏯ |
江苏 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangsu | ⏯ |
江苏省 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangsu Province | ⏯ |
江苏同 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangsu Tong | ⏯ |
我是一名来自中国江苏苏州的女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a girl from Suzhou, Jiangsu, China | ⏯ |
我们明天江苏的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be in Jiangsu tomorrow | ⏯ |
江苏省苏州市 🇨🇳 | 🇬🇧 Suzhou City, Jiangsu Province | ⏯ |
江苏一是头猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangsu is a pig | ⏯ |
江苏会通 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangsu will pass | ⏯ |
我来自江苏连云港 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Lianyun Gang, Jiangsu Province | ⏯ |
江苏真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangsu is very nice | ⏯ |
苏州园林是江南园林的代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Suzhou Garden is the representative of Jiangnan Garden | ⏯ |
欢迎你来到江苏常州 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Changzhou, Jiangsu Province | ⏯ |
从这屋拿过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its from this house | ⏯ |
这个要从厂家发回来,要从厂家发回来 🇨🇳 | 🇬🇧 This is to send back from the manufacturer, from the manufacturer to send back | ⏯ |
虽然我也是在江苏大学毕业的 🇨🇳 | 🇬🇧 Although I graduated from Jiangsu University, too | ⏯ |
我是从中国来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
很高兴认识你,你是来自江苏六安地区的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you, youre from the six-an area of Jiangsu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
What deadline tô sheep tô Brasil 🇪🇸 | 🇬🇧 What deadline you sheep t. Brazil | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |